Trang chủ300152 • SHE
add
Xiong an New Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,14 ¥ - 2,31 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 7,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
44,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,57 Tr | -33,31% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | 54,08 N | -99,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -99,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,76 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -69,91% |
Tổng tài sản | 746,39 Tr | -6,89% |
Tổng nợ | 510,83 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,08 N | -99,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,34 N | -98,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 85,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -133,40% |
Dòng tiền tự do | -12,93 Tr | -29,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
230