Trang chủ300151 • SHE
add
Shenzhen Changhong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 ¥
Phạm vi một năm
11,54 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
10,09 Tr
Tỷ số P/E
103,83
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 245,84 Tr | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 34,72 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -53,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,10 Tr | -32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,10 Tr | -25,10% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 4,88% |
Tổng nợ | 1,04 T | 21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -53,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,96 Tr | 117,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,10 Tr | -549,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,99 Tr | -137,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,31 Tr | -765,01% |
Dòng tiền tự do | -122,90 Tr | -10,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.720