Trang chủ300149 • SHE
add
ChemPartner PharmaTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
14,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,26 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 74,45 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 126,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 123,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,72 Tr | 229,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,17 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -16,20% |
Tổng nợ | 742,65 Tr | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 126,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | -60,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,35 Tr | 65,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,43 Tr | -64,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,41 Tr | -25,76% |
Dòng tiền tự do | -32,95 Tr | 46,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.814