Trang chủ300146 • SHE
add
Byhealth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,83 ¥ - 12,10 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,47 T CNY
Số lượng trung bình
21,93 Tr
Tỷ số P/E
29,99
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 23,45% |
Chi phí hoạt động | 784,21 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 170,79 Tr | 861,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 717,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,07 Tr | 3.549,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 70,84% |
Tổng tài sản | 14,00 T | 3,32% |
Tổng nợ | 2,60 T | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,79 Tr | 861,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,17 Tr | 498,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -999,71 Tr | -72,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,70 Tr | -64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,51 Tr | -2.851,06% |
Dòng tiền tự do | -552,30 Tr | 77,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.955