Trang chủ300143 • SHE
add
INKON Life Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,88 ¥ - 10,05 ¥
Phạm vi một năm
8,12 ¥ - 13,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
59,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 514,81 Tr | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 90,20 Tr | 45,70% |
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | -9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,38 Tr | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 194,05% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 64,97% |
Tổng nợ | 1,64 T | 47,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | -9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,11 Tr | 262,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | 98,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,37 Tr | -30,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,90 Tr | 278,63% |
Dòng tiền tự do | -127,58 Tr | 48,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.207