Trang chủ300143 • SHE
add
INKON Life Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,92 ¥ - 11,17 ¥
Phạm vi một năm
8,12 ¥ - 13,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T CNY
Số lượng trung bình
20,60 Tr
Tỷ số P/E
61,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,92 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 66,29 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | 31,83 Tr | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,31 Tr | 11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 117,52% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 64,84% |
Tổng nợ | 1,57 T | 45,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,83 Tr | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,94 Tr | -31,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,96 Tr | -74,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,37 Tr | 913,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,34 Tr | -60,54% |
Dòng tiền tự do | 51,93 Tr | -36,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.207