Trang chủ300142 • SHE
add
Walvax Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ¥ - 11,80 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 15,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T CNY
Số lượng trung bình
39,11 Tr
Tỷ số P/E
390,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 564,60 Tr | -20,25% |
Chi phí hoạt động | 404,88 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | 120,28 Tr | 40,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 75,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,64 Tr | -52,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -53,59% |
Tổng tài sản | 13,25 T | -11,68% |
Tổng nợ | 2,31 T | -29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,28 Tr | 40,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,96 Tr | -107,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,04 Tr | 60,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,49 Tr | -2.157,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,82 Tr | -392,33% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -2.758,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932