Trang chủ300140 • SHE
add
Cecep Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T CNY
Số lượng trung bình
11,40 Tr
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 163,37 Tr | -5,54% |
Thu nhập ròng | 263,04 Tr | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,44 Tr | -0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -25,02% |
Tổng tài sản | 30,47 T | -2,44% |
Tổng nợ | 16,14 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,04 Tr | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,94 Tr | -12,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,31 Tr | 50,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -612,91 Tr | -25,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,31 Tr | -132,45% |
Dòng tiền tự do | 840,80 Tr | 86,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.578