Trang chủ300140 • SHE
add
Cecep Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,41 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 7,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 T CNY
Số lượng trung bình
15,69 Tr
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 60,79 Tr | -56,72% |
Thu nhập ròng | 337,78 Tr | 49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,07 | 41,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,93 Tr | 18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -22,20% |
Tổng tài sản | 30,49 T | -2,35% |
Tổng nợ | 16,01 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,78 Tr | 49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,51 Tr | 30,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,43 Tr | 33,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,20 Tr | -68,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,93 Tr | 22,65% |
Dòng tiền tự do | -231,89 Tr | 64,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.578