Trang chủ300138 • SHE
add
Chenguang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,81 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
7,94 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T CNY
Số lượng trung bình
9,49 Tr
Tỷ số P/E
32,14
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 135,38 Tr | 81,77% |
Thu nhập ròng | 105,49 Tr | 72,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 56,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,24 Tr | 42,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 38,64% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 10,37% |
Tổng nợ | 5,99 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,49 Tr | 72,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,76 Tr | 176,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,83 Tr | -53,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,33 Tr | 2.184,57% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 29,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.872