Trang chủ300138 • SHE
add
Chenguang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,02 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
7,94 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 105,01 Tr | 92,15% |
Thu nhập ròng | 88,86 Tr | 338,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 397,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,56 Tr | 109,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -16,10% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 2,72% |
Tổng nợ | 4,57 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,86 Tr | 338,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,82 Tr | -11,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | 1.990,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -241,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,64 Tr | -8,87% |
Dòng tiền tự do | -202,79 Tr | -148,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.872