Trang chủ300137 • SHE
add
Hebei Sailhero Env Prtcn Hightech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
4,79 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
8,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,21 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 80,42 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,94 Tr | 86,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,59 Tr | -11,72% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -9,97% |
Tổng nợ | 317,97 Tr | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,76 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | -118,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,45 N | 44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,76 Tr | -89,54% |
Dòng tiền tự do | -4,35 Tr | 84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
2.326