Trang chủ300137 • SHE
add
Hebei Sailhero Env Prtcn Hightech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,96 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 8,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,56 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 95,81 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,99 | -39,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | 33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,08 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -10,27% |
Tổng nợ | 359,97 Tr | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,93 Tr | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,12 Tr | 163,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -119,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,35 N | 77,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,70 Tr | 207,52% |
Dòng tiền tự do | 24,34 Tr | 192,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
2.326