Trang chủ300132 • SHE
add
Fujian Green Pine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 7,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
19,21 Tr
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,88 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 79,76 Tr | 24,89% |
Thu nhập ròng | 25,50 Tr | 98,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 82,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | 30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,55 Tr | 22,91% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 0,74% |
Tổng nợ | 901,47 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,50 Tr | 98,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,03 Tr | 8,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,02 Tr | 76,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,65 Tr | 91,19% |
Dòng tiền tự do | 56,38 Tr | -29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
4.878