Trang chủ300132 • SHE
add
Fujian Green Pine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,59 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 8,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
30,96 Tr
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 616,20 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 71,58 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 83,33 Tr | 232,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | 185,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,11 Tr | 40,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,30 Tr | 3,65% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -1,48% |
Tổng nợ | 807,27 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,33 Tr | 232,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,15 Tr | -396,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | 60,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,68 Tr | 274,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,12 Tr | 11,33% |
Dòng tiền tự do | -257,43 Tr | -92,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
4.878