Trang chủ300129 • SHE
add
Shanghai Taisheng Wind Pwr Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T CNY
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 103,27 Tr | -20,52% |
Thu nhập ròng | 19,72 Tr | -83,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -83,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,36 Tr | -49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,81 Tr | -39,84% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 7,48% |
Tổng nợ | 4,49 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,72 Tr | -83,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,87 Tr | -90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,13 Tr | 78,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,93 Tr | 224,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,97 Tr | -12,03% |
Dòng tiền tự do | -161,22 Tr | -251,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
979