Trang chủ300128 • SHE
add
Suzhou Jinfu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,81 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
2,74 ¥ - 6,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
44,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,04 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 103,13 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | -42,73 Tr | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,67 | 21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 164,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,49 Tr | 191,73% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 27,22% |
Tổng nợ | 2,54 T | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,73 Tr | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,42 Tr | -199,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,87 Tr | -31,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,33 Tr | 141,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,55 Tr | -28,88% |
Dòng tiền tự do | -285,72 Tr | -131,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.935