Trang chủ300125 • SHE
add
Lingda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,16 Tr | 111,37% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -86,68% |
Thu nhập ròng | -23,09 Tr | 94,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,17 | 97,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | 185,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,28 Tr | 312,77% |
Tổng tài sản | 916,87 Tr | -25,88% |
Tổng nợ | 1,58 T | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -665,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,09 Tr | 94,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 Tr | -48,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | -136,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -146,40% |
Dòng tiền tự do | 261,75 Tr | 411,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
576