Trang chủ300121 • SHE
add
Shandong Yanggu Huatai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,88 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
9,16 ¥ - 20,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
26,26 Tr
Tỷ số P/E
38,39
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,94 Tr | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 102,94 Tr | 15,49% |
Thu nhập ròng | 64,52 Tr | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,45 Tr | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,85 Tr | -0,72% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 5,23% |
Tổng nợ | 1,06 T | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,52 Tr | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,57 Tr | 206,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,94 Tr | 87,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,13 Tr | -84,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | 97,92% |
Dòng tiền tự do | 25,58 Tr | -58,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.121