Trang chủ300120 • KOSDAQ
add
LaonPeople Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ₩ - 2.375,00 ₩
Phạm vi một năm
1.810,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,10 T KRW
Số lượng trung bình
218,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,89 T | -28,90% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | 3,53% |
Thu nhập ròng | -5,46 T | 6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,43 | -31,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 T | 24,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 T | -35,54% |
Tổng tài sản | 105,28 T | -10,24% |
Tổng nợ | 83,26 T | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 T | 6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,23 T | -24,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,84 Tr | 191,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 T | 146,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 T | -4,69% |
Dòng tiền tự do | -23,98 T | -51,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
102