Trang chủ300119 • SHE
add
Tianjin Ringpu Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,14 ¥ - 19,41 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 28,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 836,74 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 236,31 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 105,78 Tr | 23,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,26 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 3,43% |
Tổng nợ | 2,54 T | 2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,78 Tr | 23,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,51 Tr | -56,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,16 Tr | 118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,75 Tr | -259,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,06 Tr | 1,75% |
Dòng tiền tự do | -173,60 Tr | -41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.900