Trang chủ300112 • SHE
add
Shenzhen Maxonic Automation Cntrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,83 ¥ - 9,05 ¥
Phạm vi một năm
6,43 ¥ - 11,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,99 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 110,45 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -122,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -122,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,19 Tr | -26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,37 Tr | 51,81% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,94% |
Tổng nợ | 618,43 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -122,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | 47,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,53 Tr | -161,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 Tr | 79,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,27 Tr | -222,00% |
Dòng tiền tự do | -14,48 Tr | 90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.740