Trang chủ300111 • SHE
add
Zhejiang Sunflower Great Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,86 ¥ - 9,31 ¥
Phạm vi một năm
2,33 ¥ - 10,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
137,26 Tr
Tỷ số P/E
1.612,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,19 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | -19,35% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 5,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,58 Tr | -13,66% |
Tổng tài sản | 981,81 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 156,05 Tr | -17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 825,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,89 Tr | -425,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,69 Tr | 240,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 Tr | -20,06% |
Dòng tiền tự do | -15,53 Tr | -202,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
331