Trang chủ300110 • SHE
add
Huaren Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 4,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
22,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,42 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 92,49 Tr | 21,90% |
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,09 Tr | -26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,06 Tr | 84,31% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -31,21% |
Tổng nợ | 2,01 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,17 Tr | 44,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 Tr | -11,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,35 Tr | -16,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,28 Tr | 592,91% |
Dòng tiền tự do | 453,88 Tr | 314,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.491