Trang chủ300110 • SHE
add
Huaren Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,48 ¥ - 3,61 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 4,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
22,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 352,37 Tr | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 67,40 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | -22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,73 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,89 Tr | 85,59% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -30,29% |
Tổng nợ | 1,97 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | -22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,78 Tr | -30,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 60,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,26 Tr | 24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | -32,77% |
Dòng tiền tự do | 271,63 Tr | 180,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.491