Trang chủ300109 • SHE
add
Boai NKY Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,69 ¥ - 17,03 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 19,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T CNY
Số lượng trung bình
15,33 Tr
Tỷ số P/E
29,56
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,15 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 66,95 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | -36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | -31,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,04 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,31 Tr | 150,04% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 6,44% |
Tổng nợ | 948,03 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | -36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,87 Tr | -6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,79 Tr | 41,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,81 Tr | -70,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,80 Tr | -75,23% |
Dòng tiền tự do | 66,36 Tr | 295,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.163