Trang chủ300107 • SHE
add
Hebei Jianxin Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 7,06 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 12,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
339,85
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,26 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | -28,97% |
Thu nhập ròng | 599,09 N | -65,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -59,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 773,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,72 Tr | -51,88% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -0,15% |
Tổng nợ | 161,98 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,09 N | -65,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 122,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,82 Tr | -39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -196,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,78 Tr | -27,36% |
Dòng tiền tự do | -115,65 Tr | -52,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
919