Trang chủ300107 • SHE
add
Hebei Jianxin Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
312,30
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,97 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | -34,16% |
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 37,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,53 Tr | 23,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,00 Tr | -44,68% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 3,43% |
Tổng nợ | 191,85 Tr | 31,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 Tr | -1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | 106,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,35 Tr | 2.787,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 Tr | -245,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,45 Tr | 171,62% |
Dòng tiền tự do | 105,33 Tr | 411,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
919