Trang chủ300105 • SHE
add
Yantai LongYuan Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,35 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
12,59 Tr
Tỷ số P/E
46,61
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,23 Tr | -27,04% |
Chi phí hoạt động | 29,39 Tr | -5,81% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 Tr | 409,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,97 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -5,92% |
Tổng nợ | 793,67 Tr | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,27 Tr | 546,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,11 Tr | -13.630,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,16 Tr | -25,53% |
Dòng tiền tự do | 134,13 Tr | 543,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
527