Trang chủ300105 • SHE
add
Yantai LongYuan Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,87 Tr | -20,64% |
Chi phí hoạt động | 34,93 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 22,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,72 N | -95,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,61 Tr | 8,65% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 12,86% |
Tổng nợ | 1,00 T | 34,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,31 Tr | -2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,05 Tr | 126,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -101,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,16 N | -357,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,38 Tr | 697,52% |
Dòng tiền tự do | -32,65 Tr | 77,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
527