Trang chủ300105 • SHE
add
Yantai LongYuan Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
47,07
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,30 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 42,62 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | -747,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -838,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 Tr | -1.145,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,66 Tr | -20,63% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -6,48% |
Tổng nợ | 726,45 Tr | -23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | -747,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -112,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,58 Tr | 33,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,49 Tr | 35,18% |
Dòng tiền tự do | -41,44 Tr | 62,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
527