Trang chủ300099 • SHE
add
Uroica Precision Info Engeeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T CNY
Số lượng trung bình
15,05 Tr
Tỷ số P/E
56,46
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,41 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 39,81 Tr | -7,71% |
Thu nhập ròng | 19,07 Tr | -14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | -7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,51 Tr | -33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,68 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 5,73% |
Tổng nợ | 543,95 Tr | 75,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,07 Tr | -14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -93,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,40 Tr | -9,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,79 Tr | -147,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,78 Tr | -165,39% |
Dòng tiền tự do | -46,11 Tr | -603,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
775