Trang chủ300093 • SHE
add
Gansu Jingang Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,85 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,69 Tr | 763,82% |
Chi phí hoạt động | 27,53 Tr | -27,36% |
Thu nhập ròng | -155,66 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,41 | 87,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,82 Tr | 61,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,79 Tr | 180,33% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -3,30% |
Tổng nợ | 3,87 T | 24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,66 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,12 Tr | -35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,38 Tr | -3.761,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,38 Tr | 339,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,86 Tr | -6.651,72% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -633,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
834