Trang chủ300093 • SHE
add
Gansu Jingang Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,84 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 20,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,07 Tr | 127,41% |
Chi phí hoạt động | 27,62 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | -118,84 Tr | 6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,46 | 59,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,45 Tr | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,04 Tr | 62,16% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -2,94% |
Tổng nợ | 4,08 T | 22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,84 Tr | 6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,78 Tr | -46,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | -11.999,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,86 Tr | -38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,22 Tr | -74,02% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 790,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
834