Trang chủ300092 • SHE
add
Sichuan Kxn Mchncl nd lctrcl qpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 17,42 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 21,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
38,77 Tr
Tỷ số P/E
35,86
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,89 Tr | -39,96% |
Chi phí hoạt động | 50,12 Tr | 26,15% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -92,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -86,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | -88,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -175,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,35 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -0,85% |
Tổng nợ | 556,57 Tr | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -92,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,81 Tr | 324,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,07 Tr | -509,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,19 Tr | -3,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,45 Tr | -3.601,03% |
Dòng tiền tự do | 39,11 Tr | 263,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
955