Trang chủ300092 • SHE
add
Sichuan Kxn Mchncl nd lctrcl qpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,47 ¥ - 16,16 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 21,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
19,57 Tr
Tỷ số P/E
54,20
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,30 Tr | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 68,00 Tr | 56,66% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -93,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -91,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | -92,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 459,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,68 Tr | -7,40% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 1,51% |
Tổng nợ | 663,71 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -93,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,32 Tr | -63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,46 Tr | 347,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,78 Tr | 88,40% |
Dòng tiền tự do | 11,98 Tr | -78,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
955