Trang chủ300086 • SHE
add
Honz Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ¥ - 12,55 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 14,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
105,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,93 Tr | -34,59% |
Chi phí hoạt động | 94,47 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | -42,53 Tr | -94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,28 | -197,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,89 Tr | -345,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 Tr | -85,48% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -10,00% |
Tổng nợ | 805,18 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,53 Tr | -94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,17 Tr | -234,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 Tr | -149,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,51 Tr | -228,20% |
Dòng tiền tự do | -89,48 Tr | 3,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659