Trang chủ300085 • SHE
add
Shenzhen InfoGem Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,36 ¥ - 38,92 ¥
Phạm vi một năm
27,86 ¥ - 61,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T CNY
Số lượng trung bình
21,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,46 Tr | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 70,18 Tr | 14,12% |
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | 54,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | 46,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | -211,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,65 Tr | -8,82% |
Tổng tài sản | 972,03 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 475,05 Tr | -13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 54,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | 54,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,98 Tr | 1.190,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,10 N | 95,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,55 Tr | -455,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,87 Tr | -274,10% |
Dòng tiền tự do | 10,14 Tr | 137,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
679