Trang chủ300082 • SHE
add
Liaoning Oxiranchem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
13,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 943,03 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 59,39 Tr | -20,87% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 95,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 96,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,36 Tr | 305,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,39 Tr | 50,04% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 4,28% |
Tổng nợ | 2,63 T | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 95,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,34 Tr | -100,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,96 Tr | 327,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,84 Tr | -35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,08 Tr | -87,57% |
Dòng tiền tự do | -289,66 Tr | -77,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.327