Trang chủ300082 • SHE
add
Liaoning Oxiranchem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 6,79 ¥
Phạm vi một năm
3,97 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 23,66% |
Chi phí hoạt động | 45,57 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | -32,74 Tr | 24,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | 39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,23 Tr | 213,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,25 Tr | -50,02% |
Tổng tài sản | 5,40 T | -8,98% |
Tổng nợ | 2,37 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,74 Tr | 24,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,30 Tr | -1.621,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,17 Tr | 269,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,89 Tr | -304,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,86 Tr | -164,99% |
Dòng tiền tự do | -238,56 Tr | -17,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.432