Trang chủ300081 • SHE
add
Hengxin Shambala Culture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 11,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
20,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,93 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 43,32 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | -34,23 Tr | -11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,68 | -31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,60 Tr | -38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,93 Tr | 0,70% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,74% |
Tổng nợ | 930,99 Tr | 59,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 938,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,23 Tr | -11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,14 Tr | 526,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -103,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,45 Tr | -202,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,36 Tr | 70,51% |
Dòng tiền tự do | 35,04 Tr | 280,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
457