Trang chủ300076 • SHE
add
Ningbo GQY Video&Telcm Jntstk Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,23 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 10,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
12,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,55 Tr | -46,88% |
Chi phí hoạt động | 20,77 Tr | 31,60% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,75 | -67,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,48 Tr | -6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,31 Tr | -11,72% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -4,50% |
Tổng nợ | 92,47 Tr | 17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,55 Tr | -5,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,32 Tr | -138,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 1.445,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,26 Tr | -185,88% |
Dòng tiền tự do | -27,00 Tr | 32,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
233