Trang chủ300075 • SHE
add
Beijing Egova Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,22 ¥ - 20,94 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 25,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
54,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,96 Tr | -51,25% |
Chi phí hoạt động | 79,22 Tr | -23,05% |
Thu nhập ròng | -51,46 Tr | -221,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,37 | -348,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,86 Tr | -191,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -4,59% |
Tổng nợ | 803,29 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,46 Tr | -221,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,41 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 Tr | 83,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | -132,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,68 Tr | -289,90% |
Dòng tiền tự do | -78,24 Tr | 26,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
6.157