Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
19,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,42 Tr | 109,29% |
Chi phí hoạt động | 50,17 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,33 | 72,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,12 Tr | 52,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,31 Tr | 39,33% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 3,04% |
Tổng nợ | 547,13 Tr | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | 42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | 202,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | 115,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -113,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,60 Tr | 230,05% |
Dòng tiền tự do | 43,08 Tr | 2.060,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
751