Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,91 ¥ - 5,10 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
21,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,86 Tr | -34,67% |
Chi phí hoạt động | 41,24 Tr | -34,16% |
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -301,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,69 | -409,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | -267,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,32 Tr | 35,95% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -3,80% |
Tổng nợ | 521,34 Tr | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -301,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | 41,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,14 Tr | -134,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | -76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,79 Tr | -586,13% |
Dòng tiền tự do | -45,06 Tr | 37,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
751