Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,32 ¥ - 56,66 ¥
Phạm vi một năm
28,98 ¥ - 57,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,07 T CNY
Số lượng trung bình
31,22 Tr
Tỷ số P/E
56,41
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 24,69% |
Chi phí hoạt động | 201,09 Tr | 82,22% |
Thu nhập ròng | 200,53 Tr | 13,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | -8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 68,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,24 Tr | 16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | 24,78% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 18,45% |
Tổng nợ | 4,34 T | 42,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,53 Tr | 13,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,05 Tr | -95,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,80 Tr | -319,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,44 Tr | 395,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,17 Tr | -75,97% |
Dòng tiền tự do | -432,03 Tr | -175,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.798