Trang chủ300072 • SHE
add
Beijing Haixin Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T CNY
Số lượng trung bình
42,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,79 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 157,64 Tr | 54,04% |
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 106,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 106,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,14 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,62 Tr | -25,71% |
Tổng tài sản | 8,46 T | -18,95% |
Tổng nợ | 2,62 T | -32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 106,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,75 Tr | -210,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 687,91 Tr | 3.732,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,70 Tr | -758,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,16 Tr | -139,19% |
Dòng tiền tự do | -16,42 Tr | -102,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.823