Trang chủ300072 • SHE
add
Beijing Haixin Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
113,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 958,39 Tr | 63,82% |
Chi phí hoạt động | -26,98 Tr | -107,20% |
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | 130,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 118,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,83 Tr | 257,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,85 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 8,43 T | -16,04% |
Tổng nợ | 2,51 T | -34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | 130,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,70 Tr | 19,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,89 Tr | 78,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 N | 100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,79 Tr | 2.194,04% |
Dòng tiền tự do | -146,48 Tr | -3.410,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.823