Trang chủ300071 • SHE
add
FS Development Investment Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,94 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 9,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T CNY
Số lượng trung bình
174,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,01 Tr | -21,37% |
Chi phí hoạt động | 72,31 Tr | -26,40% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 94,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 93,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 118,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,44 Tr | 331,75% |
Tổng tài sản | 996,79 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 848,31 Tr | -25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 94,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 Tr | 122,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,17 N | 99,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,31 Tr | 616,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,95 Tr | 181,37% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | 91,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
787