Trang chủ300067 • SHE
add
Shanghai Anoky Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
26,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,93 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 32,35 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -1.729,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | -1.767,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,60 N | -98,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,87 Tr | -47,89% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -1,14% |
Tổng nợ | 1,03 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -1.729,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,02 Tr | 86,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 Tr | 74,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,88 Tr | -84,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | -203,03% |
Dòng tiền tự do | -65,69 Tr | 73,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
688