Trang chủ300067 • SHE
add
Shanghai Anoky Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 7,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
34,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,58 Tr | -8,16% |
Chi phí hoạt động | 36,75 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -247,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -261,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,72 Tr | -55,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,29 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 0,70% |
Tổng nợ | 993,82 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -247,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,71 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,16 Tr | 59,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,42 Tr | 201,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | 106,83% |
Dòng tiền tự do | 49,45 Tr | 96,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
688