Trang chủ300066 • SHE
add
Sanchuan Wisdom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,46 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 9,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
33,79 Tr
Tỷ số P/E
49,35
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 337,78 Tr | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 45,55 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 98,96 Tr | 268,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,30 | 309,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,43 Tr | -32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,38 Tr | 56,91% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 4,51% |
Tổng nợ | 505,08 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,96 Tr | 268,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,19 Tr | -161,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,66 Tr | -50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 118,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,38 Tr | -72,22% |
Dòng tiền tự do | -184,96 Tr | 16,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.312