Trang chủ300066 • SHE
add
Sanchuan Wisdom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,47 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 9,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T CNY
Số lượng trung bình
65,52 Tr
Tỷ số P/E
116,67
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,71 Tr | -28,74% |
Chi phí hoạt động | 62,89 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | -35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,48 Tr | 161,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,74 Tr | 27,91% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 0,72% |
Tổng nợ | 515,56 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | -35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,78 Tr | -175,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | -114,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,75 Tr | 187,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,88 Tr | 120,38% |
Dòng tiền tự do | 41,10 Tr | -85,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.312