Trang chủ300063 • SHE
add
Guangdong Tloong Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 14,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
28,82 Tr
Tỷ số P/E
51,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 77,17 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | 40,61 Tr | 145,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 134,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,42 Tr | 88,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,88 Tr | 130,45% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 12,19% |
Tổng nợ | 1,53 T | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,61 Tr | 145,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,22 Tr | 550,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 139,45 N | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,08 Tr | -857,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,47 Tr | 2.052,32% |
Dòng tiền tự do | 241,20 Tr | 247,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.633