Trang chủ300063 • SHE
add
Guangdong Tloong Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 14,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
30,18 Tr
Tỷ số P/E
92,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -16,49% |
Chi phí hoạt động | 66,81 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,78 Tr | 7,18% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 8,99% |
Tổng nợ | 1,54 T | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,40 Tr | 9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 Tr | 60,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,55 Tr | -83,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,16 Tr | 26,69% |
Dòng tiền tự do | 49,79 Tr | 5.788,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.633