Trang chủ300062 • SHE
add
Ceepower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
15,24 Tr
Tỷ số P/E
117,66
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,17 Tr | -63,92% |
Chi phí hoạt động | 66,20 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | -30,02 Tr | -744,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,85 | -1.892,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,78 Tr | -187,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,42 Tr | 15,97% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 17,14% |
Tổng nợ | 1,67 T | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,02 Tr | -744,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,53 Tr | -69,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,45 Tr | 417,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,57 Tr | -1.396,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,82 Tr | 41,16% |
Dòng tiền tự do | -5,45 Tr | 61,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.081