Trang chủ300057 • SHE
add
Shantou Wanshun New Material Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 5,88 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
38,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -20,27% |
Chi phí hoạt động | 67,20 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | -26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,82 Tr | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -5,01% |
Tổng tài sản | 10,58 T | 0,50% |
Tổng nợ | 5,39 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,02 Tr | -26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,44 Tr | -432,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,74 Tr | 60,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,65 Tr | 403,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,65 Tr | 87,37% |
Dòng tiền tự do | -489,04 Tr | -50,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.523