Trang chủ300056 • SHE
add
Xiamen Zhongchuang Envrnmntl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,38 ¥ - 11,23 ¥
Phạm vi một năm
9,74 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
17,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,10 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 27,79 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -24,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,35 | -22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,68 Tr | -112,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,53 Tr | -33,45% |
Tổng tài sản | 773,15 Tr | -19,36% |
Tổng nợ | 675,70 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -24,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,70 N | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | 15,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,28 Tr | 46,37% |
Dòng tiền tự do | -64,99 Tr | -270,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.396