Trang chủ300055 • SHE
add
Beijing Water Business Doctor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,75 ¥ - 7,94 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
26,71 Tr
Tỷ số P/E
118,29
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 597,46 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 64,14 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 114,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 115,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,39 Tr | 77,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,50 Tr | -10,63% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 9,96% |
Tổng nợ | 3,19 T | 29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 114,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,43 Tr | 79,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,60 Tr | -231,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,27 Tr | 358,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,96 Tr | 35,69% |
Dòng tiền tự do | -681,07 Tr | -612,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.159