Trang chủ300055 • SHE
add
Beijing Water Business Doctor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
165,80
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,79 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 43,09 Tr | -15,80% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 241,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 240,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,16 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 8,92% |
Tổng nợ | 2,79 T | 29,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 241,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,49 Tr | -456,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,16 Tr | 59,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,88 Tr | -54,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,75 Tr | -37,07% |
Dòng tiền tự do | -116,86 Tr | -214,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.159