Trang chủ300050 • SHE
add
Dingli Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 8,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
16,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,05 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | -31,55% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 197,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 210,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 Tr | 46,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,55 Tr | -34,96% |
Tổng tài sản | 600,15 Tr | -16,59% |
Tổng nợ | 201,32 Tr | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 197,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,43 Tr | 71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | -189,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,07 Tr | 89,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,46 Tr | 71,29% |
Dòng tiền tự do | -26,55 Tr | 60,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
613