Trang chủ300049 • SHE
add
Inner Mongolia Furui Medical Scie Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,64 ¥ - 69,84 ¥
Phạm vi một năm
26,61 ¥ - 90,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,15 T CNY
Số lượng trung bình
15,94 Tr
Tỷ số P/E
201,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,01 Tr | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 208,75 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | -28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -40,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,82 Tr | 15,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,74 Tr | 17,14% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 14,98% |
Tổng nợ | 915,80 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,30 Tr | -28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,10 Tr | -10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,05 Tr | -182,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,39 Tr | -40,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 Tr | -103,65% |
Dòng tiền tự do | 46,50 Tr | 16,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
867