Trang chủ300047 • SHE
add
Shenzhen Tianyuan Dic Infrmtn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,58 ¥ - 15,28 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
76,64 Tr
Tỷ số P/E
340,50
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 42,59% |
Chi phí hoạt động | 130,41 Tr | 21,68% |
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | 45,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,59 Tr | -38,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,56 Tr | 180,08% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 0,69% |
Tổng nợ | 3,65 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 Tr | 45,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,52 Tr | 63,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,26 Tr | -383,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,33 Tr | -84,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,00 Tr | -494,22% |
Dòng tiền tự do | 371,15 Tr | 67,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
5.844