Trang chủ300047 • SHE
add
Shenzhen Tianyuan Dic Infrmtn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,17 ¥ - 14,66 ¥
Phạm vi một năm
9,90 ¥ - 21,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
306,80
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 132,72 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 128,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,11 Tr | -56,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,51 Tr | 19,37% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -3,79% |
Tổng nợ | 2,85 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 128,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 544,19 Tr | -18,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,57 Tr | 32,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,39 Tr | 6,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,26 Tr | -53,94% |
Dòng tiền tự do | 355,11 Tr | -19,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
5.844