Trang chủ300047 • SHE
add
Shenzhen Tianyuan Dic Infrmtn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,18 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
9,90 ¥ - 21,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T CNY
Số lượng trung bình
46,91 Tr
Tỷ số P/E
353,84
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 140,42 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,21 Tr | -48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,97 Tr | 113,32% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -3,17% |
Tổng nợ | 3,38 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,69 Tr | 294,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,84 Tr | 39,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,08 Tr | -3.394,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,21 Tr | -177,46% |
Dòng tiền tự do | 168,11 Tr | 597,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
5.844