Trang chủ300045 • SHE
add
Hwa Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,49 ¥ - 18,00 ¥
Phạm vi một năm
15,06 ¥ - 33,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T CNY
Số lượng trung bình
15,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,30 Tr | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 64,58 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | -1.418,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -1.764,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 N | -100,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,19 Tr | -31,41% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -2,16% |
Tổng nợ | 840,84 Tr | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | -1.418,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,13 Tr | -147,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,50 Tr | -396,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,93 N | 82,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,76 Tr | -344,94% |
Dòng tiền tự do | -50,95 Tr | -1.214,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
735