Trang chủ300043 • SHE
add
Rastar Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ¥ - 3,74 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 6,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
40,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,41 Tr | 37,13% |
Chi phí hoạt động | 263,04 Tr | 39,01% |
Thu nhập ròng | -47,58 Tr | 50,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,48 | 64,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,91 Tr | 42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,12 Tr | 89,06% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -6,37% |
Tổng nợ | 2,53 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,58 Tr | 50,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,55 Tr | 1.001,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,38 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,10 Tr | -60,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,57 Tr | 1.499,65% |
Dòng tiền tự do | 124,94 Tr | 231,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.055