Trang chủ300041 • SHE
add
Hubei Huitian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,27 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 13,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
26,10 Tr
Tỷ số P/E
40,78
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 169,81 Tr | 36,73% |
Thu nhập ròng | 73,41 Tr | 179,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 153,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,68 Tr | 92,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 19,68% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 2,54% |
Tổng nợ | 3,61 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,41 Tr | 179,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,05 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,23 Tr | -64,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,31 Tr | 125,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 Tr | 217,20% |
Dòng tiền tự do | -502,83 Tr | -82,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.884