Trang chủ300039 • SHE
add
Shanghai Kaibao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,58 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
23,98 Tr
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,37 Tr | -26,61% |
Chi phí hoạt động | 114,94 Tr | -29,93% |
Thu nhập ròng | 65,09 Tr | -13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,36 | 18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,62 Tr | -19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 23,89% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 14,57% |
Tổng nợ | 412,55 Tr | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,09 Tr | -13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,98 Tr | -67,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,75 Tr | 8.723,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,73 Tr | 25,83% |
Dòng tiền tự do | 58,14 Tr | -18,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.225