Trang chủ300035 • SHE
add
Hunan Zhongke Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,80 ¥ - 17,30 ¥
Phạm vi một năm
7,47 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T CNY
Số lượng trung bình
41,15 Tr
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 25,79% |
Chi phí hoạt động | 155,23 Tr | 20,03% |
Thu nhập ròng | 114,31 Tr | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 32,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,39 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,11 Tr | 5,36% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 8,05% |
Tổng nợ | 6,28 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 685,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,31 Tr | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,62 Tr | -113,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 Tr | 87,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,05 Tr | 88,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,93 Tr | 51,61% |
Dòng tiền tự do | -245,11 Tr | -140,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
3.815